Có 2 kết quả:
圆通 yuán tōng ㄩㄢˊ ㄊㄨㄥ • 圓通 yuán tōng ㄩㄢˊ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) accommodating
(2) accommodating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) accommodating
(2) accommodating
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0